Viêm võng mạc do Cytomegalovirus (CMV) là một bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng, thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt là bệnh nhân HIV/AIDS có số lượng tế bào CD4 thấp. Bệnh có thể gây tổn thương võng mạc và dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.
Trước đây, khoảng 1/4 số bệnh nhân AIDS mắc phải tình trạng viêm võng mạc do CMV. Tuy nhiên, con số này đang giảm một cách đáng kể nhờ vào các loại thuốc điều trị AIDS. Về cơ bản thì chúng sẽ giúp người bệnh phục hồi chức năng của hệ thống miễn dịch. Trong những năm gần đây, các loại thuốc này làm giảm đến hơn 80% sự xuất hiện của viêm võng mạc CMV đối với bệnh nhân bị AIDS giai đoạn cuối.
Contents
Các triệu chứng của bệnh viêm võng mạc CMV
Khi virus CMV tấn công võng mạc, nó tương tác với các tế bào cảm nhận ánh sáng và bắt đầu gây ảnh hưởng đến thị lực. Quá trình này thường không gây đau, nhưng bạn có thể nhận thấy một số dấu hiệu bất thường như:
- Xuất hiện những đốm sáng nhỏ li ti
- Mờ mắt hoặc giảm thị lực, đặc biệt là ở vùng nhìn bên ngoài (thị lực ngoại biên)
- Đôi khi có thể thấy ánh sáng nhấp nháy bất thường
- Trong một số trường hợp nặng, có thể mất thị lực đột ngột

Mặc dù bệnh này thường xuất hiện ở một mắt nhưng qua thời gian nó sẽ ảnh hưởng cả bên mắt còn lại. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm võng mạc Cytomegalovirus có thể gây ra hiện tượng tách võng mạc và mù mắt chỉ sau 2 đến 6 tháng.
Bệnh nhân AIDS mắc viêm võng mạc CMV thường khó có thể cảm nhận được rõ ràng quá trình thay đổi của võng mạc cũng như cảnh báo từ dây thần kinh thị giácDây thần kinh thị giác: Dây thần kinh thị giác (Optic nerve), hay còn gọi là thần kinh sọ số II, là một trong 12 đôi dây thần kinh sọ não. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin hình ảnh từ mắt đến não, giúp chúng ta nhìn thấy và nhận diện thế giới xung quanh..
Đâu là nguyên nhân gây ra viêm võng mạc CMV?
Như tên gọi của nó, viêm võng mạc do CMV gây ra bởi cytomegalovirus – một loại virus phổ biến thuộc họ herpes. Khoảng 80% người trưởng thành có kháng thể kháng CMV, nếu chúng ta đã từng nhiễm CMV thì sẽ tự có kháng thể.

Đối với những bệnh nhân AIDS, sự khác biệt là hệ miễn dịch của họ đã bị suy giảm hoặc mất khả năng hoạt động để chống lại loại virus này. Những người đã từng trải qua hóa trị liệu hoặc ghép tủy xương thường có hệ miễn dịch bị suy yếu, bị ức chế cũng có nguy cơ cao mắc chứng bệnh này. Tuy nhiên người bị AIDS vẫn thường chiếm đa số các bệnh nhân mắc CMV.
Ngoài ra, ở người lớn tuổi khi hệ miễn dịch đã bị suy yếu, thì virus có thể lây lan từ nhiễm trùng zona trên vùng mặt, mũi hay trán.
Phương pháp điều trị viêm võng mạc CMV
Theo lời khuyên của Robert Kalayjian, MD, một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại Trường Đại học y khoa Case Western Reserve ở Cleveland, nếu bạn bị AIDS và gặp các triệu chứng thị giác liên quan đến CMV thì nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt. Một người mới được chẩn đoán viêm võng mạc CMV có thể đến gặp bác sĩ mỗi 2 đến 4 tuần. Khi đã kiểm soát được bệnh thì tần suất có thể giảm xuống còn 3-6 tháng/lần.
Thuốc điều trị viêm võng mạc CMV
Các loại thuốc chống virus thường được sử dụng trong điều trị viêm võng mạc CMV là ganciclovir (Cytovene), foscarnet (Foscavir) và cidofovir (Vistide). Tuy nhiên chúng có thể làm chậm sự phát triển của CMV chứ không thể chữa khỏi bệnh và cũng có thể gây ra tác dụng phụ.

Ganciclovir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV), đặc biệt ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu như người nhiễm HIV/AIDS hoặc sau ghép tạng. Thuốc có sẵn dưới dạng viên nang và dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Thông thường, điều trị bắt đầu bằng việc truyền tĩnh mạch trong khoảng 2 tuần để kiểm soát nhiễm trùng nhanh chóng. Sau đó, bệnh nhân có thể chuyển sang dùng thuốc dạng viên để duy trì hiệu quả điều trị
Vitrasert là một thiết bị cấy ghép nhỏ chứa ganciclovir, được đặt trực tiếp vào trong mắt, cụ thể là trong khoang dịch kính. Thiết bị này từ từ giải phóng thuốc trong vòng 5 đến 8 tháng, giúp điều trị viêm võng mạc do CMV một cách liên tục và hiệu quả. Phương pháp này có ưu điểm là giảm tác dụng phụ toàn thân như buồn nôn, thường gặp khi dùng ganciclovir đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Quy trình cấy ghép Vitrasert diễn ra nhanh chóng, chỉ cần gây tê cục bộ và không yêu cầu nhập viện kéo dài
Thuốc điều trị HIV
Bước đột phá trong điều trị tốt nhất hiện nay là liệu pháp kháng retrovirus hoạt tính cao (HAART). Đây là sự kết hợp của các loại thuốc ức chế virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), còn được gọi là virus AIDS. HAART cho phép hệ thống miễn dịch của bệnh nhân AIDS phục hồi và chống lại các bệnh nhiễm trùng như viêm võng mạc CMV.

Bác sĩ có thể kê đơn HAART nhằm giúp bệnh nhân điều trị CMV trong ba tháng đầu hoặc hơn. Hệ thống miễn dịch của người bệnh thường sẽ cải thiện nhanh chóng nhưng viêm võng mạc CMV có thể mất thời gian để có thể điều trị dứt điểm.
Ngoài ra, tùy thuộc vào tình trạng bệnh của từng bệnh nhân mà việc điều trị viêm võng mạc CMV cần được cân nhắc và kê đơn cẩn thận. Việc sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau một cách tùy tiện có thể gây ra các vấn đề về thị lực khác như bong võng mạc và đục thủy tinh thể.