Lão thị là một trong những vấn đề thị lực gây nhiều khó khăn nhất cho những người trong độ tuổi từ 40 trở lên. Chứng lão thị xuất hiện ở tất cả mọi người bước vào độ tuổi này, ngay cả khi bạn có một thị lực tốt 10/10 trong suốt cuộc đời hoặc bạn đã trải qua phẫu thuật điều chỉnh thị lực LASIK hay PRK trước đó.
Trước đây, biện pháp khắc phục thông thường nhất cho trường hợp viễn thị là sử dụng kính lão hoặc kính đa tiêu cự, chẳng hạn như kính hai tròng hay kính đa tròng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, một số phương pháp phẫu thuật điều chỉnh thị lực mới đã được phát triển để khắc phục viễn thị, chẳng hạn như phương pháp CK.
Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật lão thị phổ biến thường được sử dụng hiện nay:
1.Cấy lớp phủ inlay Kamra vào giác mạc
Lớp phủ inlay Kamra được sử dụng trong phẫu thuật khúc xạ mắt để giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng kính lão cho các trường hợp mắc viễn thị ở độ tuổi 45 đến 60.
Lớp phủ này có kích thước rất nhỏ và mỏng với đường kính là 3,8mm (khoảng một phần tư kích thước của kính áp tròng mềm) và độ dày 6 micron (nhỏ hơn một phần mười độ dày của một sợi tóc trung bình của con người).

Lớp phủ inlay có một vòng ngoài mờ đục và một khoảng trống tròn nhỏ ở giữa (đường kính 1.6mm). Khi được cấy vào giác mạc, khoảng trống tròn nhỏ Kamra inlay nằm ngay trước tâm của đồng tử mắt, giúp mở rộng phạm vi tầm nhìn, đưa các vật thể ở khoảng cách gần vào đúng tiêu cự trong khi vẫn duy của trì được tầm nhìn xa.
Các bác sĩ thường cấy kamra inlay vào bên mắt yếu hơn (mắt không thuận) để cải thiện thị lực gần trong khi vẫn duy trì được tầm nhìn xa ở cả hai mắt.
Toàn bộ các thủ thuật cấy ghép chỉ diễn ra trong khoảng 15 phút và không cần sử dụng đến chỉ khâu. Quá trình hồi phục kéo dài từ vài tuần đến vài tháng phụ thuộc nhiều vào việc chăm sóc hậu phẫu thuật và nhiều yếu tố cụ thể khác ở từng trường hợp.
2.Cấy lớp phủ inlay Raindrop vào giác mạc
Lớp phủ inlay Raindrop là thấu kính cấy ghép giác mạc phổ biến thứ hai sau inlay Kamra được sử dụng trong điều trị lão thị.
Lớp phủ trong suốt và mỏng (2,00mm) cũng giống như kính áp tròng mềm, đều được làm bằng nhựa hydrogel và mang các đặc điểm quang học tương thích với giác mạc của con người.

Các bác sĩ cấy lớp phủ inlay này vào bên mắt không không thuận của bệnh nhân thông qua một vạt giác mạc được cắt bằng tia laser. Khi được định vị trong mắt, lớp phủ inlay làm thay đổi độ cong của giác mạc và khiến nó hoạt động như một kính áp tròng đa tiêu.
3.Kỹ thuật cấy ghép Presbia Flexvue Microlens
Một phương pháp cấy ghép giác mạc được sử dụng phổ biến khác trong điều trị viễn thị là kỹ thuật Presbia Flexvue Microlens, được phát triển bởi các nhà khoa học người Ireland.
Thấu kính cấy ghép này giống như một chiếc thấu kính hai tròng ở kích thước nhỏ được sử dụng trong phẫu thuật thuỷ tinh thể. Đường kính của nó khoảng 3,2mm và có sẵn ở nhiều mức công suất quang khác nhau, được lựa chọn tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.

Trong quá trình phẫu thuật Presbia Flexvue Microlens, tia laser femto sẽ tạo một vùng trũng nhỏ trong lớp nền của mắt và lớp phủ inlay sẽ được gắn lên trên khoảng trống này với một dụng cụ y phẫu đặc biệt. Phương pháp này không phải sử dụng chỉ khâu và toàn bộ thủ tục phẫu thuật chỉ kéo dài khoảng 10 phút.
Lớp phủ inlay này có thể được loại bỏ và thay thế với một lớp phủ khác có công suất quang cao hơn khi cần.
4.Phương pháp phẫu thuật đơn thị (monovision lasik)
Phương pháp này bao gồm quy trình phẫu thuật LASIK đa tiêu ở một mắt và quy trình phẫu thuật LASIK tiêu chuẩn ở mắt còn lại. Cách điều chỉnh này giúp bệnh nhân có một tầm nhìn xa rõ nét, đặc biệt là khi lái xe hay chơi thể thao. Tuy nhiên, với những hoạt động phải tập trung mắt ở khoảng cách gần như đọc sách, bệnh nhân sẽ phải sử dụng kính lão để hỗ trợ tầm nhìn. Bên cạnh đó, nhiều người sẽ bị giảm nhận thức độ sâu sau khi trải qua phẫu thuật theo phương thức này.

Phương pháp điều chỉnh này phù hợp với những người ưu tiên cần một tầm nhìn xa rõ nét hơn thay vì một tầm nhìn gần tốt. Thông thường, mắt thuận sẽ được điều chỉnh bằng phương pháp LASIK tiêu chuẩn (hoặc mặt sóng tùy chỉnh) và phẫu thuật LASIK đa tiêu sẽ được sử dụng cho mắt không thuận.
5.Phẫu thuật CK monovision
Đây là phẫu thuật chỉnh hình giác mạc sử dụng một đầu dò nhỏ và sóng vô tuyến nhiệt thấp để tạo ra các “điểm” xung quanh (phần ngoại vi) bề mặt phía trước của mắt. Phương pháp này điều chỉnh đường viền của giác mạc bằng cách thu nhỏ các sợi collagen ở ngoại vi giác mạc. Thủ thuật này sẽ làm dốc phần giác mạc trung tâm, giúp kéo dài nhãn cầu ra khi nhãn cầu quá ngắn và cải thiện khả năng tập trung cho bệnh nhân khi nhìn vật ở gần.
Phương pháp CK ban đầu được FDA cho chấp thuận vào năm 2002 để điều chỉnh cận thị tạm thời và được cho phép áp dụng vào trong phẫu thuật điều chỉnh lão thị vào năm 2004.

Các bác sĩ sử dụng thuốc nhuộm đã sát trùng để phác họa một mô hình điều trị lên giác mạc của bạn. Lớp mực sẽ đánh dấu những vùng mà sau đó các bác sĩ sử dụng năng lượng tần số vô tuyến để điều chỉnh. (Nguồn: allaboutvision.com)
Đối với phương pháp NearVision CK (phương pháp đơn thị điều chỉnh lão thị được sử dụng phổ biến nhất hiện nay), phẫu thuật thường chỉ được thực hiện trên một mắt (thường là mắt không không thuận) để điều chỉnh viễn thị. Khi đó bệnh nhân có thể nhìn rõ ở khoảng cách xa mà không cần sử dụng kính nhưng tầm nhìn gần kém.
Các bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân thử nghiệm phương pháp đơn thị với kính áp tròng trước khi trải qua phẫu thuật CK để họ có thời gian làm quen. Sau một thủ tục phẫu thuật kéo dài 3 phút, bệnh nhân có thể nhận thấy ngay thị lực tầm gần được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, bạn phải đợi thêm vài tuần trước khi thị lực của bạn ổn định hoàn toàn.
Phẫu thuật CK cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh viễn thị hoặc tăng cường thị lực cho những người đã phẫu thuật LASIK hoặc phẫu thuật đục thủy tinh thể trước đó.
6. Phẫu thuật RLE (Refractive Lens Exchange)
RLE là một phương pháp phẫu thuật mắt nội khoa không sử dụng tia laser. Phẫu thuật RLE rất giống với phẫu thuật đục thủy tinh thể, tuy nhiên thay vì loại bỏ thuỷ tinh thể tự nhiên của mắt đã bị đục, phẫu thuật RLE loại bỏ thuỷ tinh thể vẫn trong suốt và thay thế bằng một thuỷ tinh thể nhân tạo mới có hình dạng tương tự.

Phẫu thuật RLE tỏ ra khá hiệu quả trong điều trị lão thị, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng kính lão của bệnh nhân. Các thấu kính thay thế thường được sử dụng thay thế cho thuỷ tinh thế tự nhiên là kính tiêu cự IOL hoặc kính IOL tùy chỉnh. Các bệnh nhân trải qua phẫu thuật RLE đều nhận thấy những cải thiện thị lực đáng kể trong cả tầm nhìn xa và tầm nhìn gần.
7. Phẫu thuật LASIK đa tiêu cự
Hiện nay, với các công nghệ phẫu thuật ngày được hiện đại hoá và sự hỗ trợ của laser excimer và laser femtosecond, các bác sĩ phẫu thuật đang phát triển các phương pháp điều trị giác mạc theo phương pháp đa tiêu, giúp những người bị viễn thị nhìn rõ ở mọi khoảng cách mà không cần sử dụng kính lão, kính hai tròng hay các loại kính đa tiêu khác.
Quy trình phẫu thuật LASIK điều chỉnh lão thị thường diễn ra như sau:
– Các bác sĩ sẽ sử dụng tia laser excimer để định hình lại giác mạc của bạn thành những vùng khác nhau, lần lượt đảm nhiệm việc nhìn gần, xa và trung bình. Bộ não của bạn sau đó sẽ phân tích và lựa chọn vùng giác mạc phù hợp để lấy nét hình ảnh, tùy thuộc vào việc một vật ở gần hay ở xa.
Ánh sáng đi qua mỗi khu vực khác nhau sẽ bị bẻ gãy hoặc khúc xạ theo cách khác nhau, cho phép những người bị viễn thị lấy lại thị lực tốt ở mọi khoảng cách.
Những loại kính lão, kính hai tròng hay các loại kính đa tiêu được sử dụng phổ biến trong điều trị lão thị hiện nay thường gây ra sự bất định trong tầm nhìn do chúng không thể nằm cố định hoàn toàn trên mắt. Phẫu thuật LASIK đa tiêu có thể giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp các vùng nhìn được cố định trực tiếp trên bề mặt của mắt.
Mặc dù phương pháp phẫu thuật LASIK đa tiêu hiện nay vẫn chưa được chứng nhận bởi FDA do người ta còn nghi ngờ về tính hiệu quả và mức độ an toàn của phương pháp này. Tuy nhiên trên thực tế hiện nay nó vẫn đang được sử dụng phổ biến tại các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa mắt.